Có 2 kết quả:
紧绷绷 jǐn bēng bēng ㄐㄧㄣˇ ㄅㄥ ㄅㄥ • 緊繃繃 jǐn bēng bēng ㄐㄧㄣˇ ㄅㄥ ㄅㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tight
(2) taut
(3) strained
(4) sullen
(2) taut
(3) strained
(4) sullen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tight
(2) taut
(3) strained
(4) sullen
(2) taut
(3) strained
(4) sullen
Bình luận 0