Có 2 kết quả:

紧绷绷 jǐn bēng bēng ㄐㄧㄣˇ ㄅㄥ ㄅㄥ緊繃繃 jǐn bēng bēng ㄐㄧㄣˇ ㄅㄥ ㄅㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tight
(2) taut
(3) strained
(4) sullen

Từ điển Trung-Anh

(1) tight
(2) taut
(3) strained
(4) sullen